Có 3 kết quả:
指正 zhǐ zhèng ㄓˇ ㄓㄥˋ • 指證 zhǐ zhèng ㄓˇ ㄓㄥˋ • 指证 zhǐ zhèng ㄓˇ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out mistakes or weak points for correction
(2) to comment
(3) criticism
(2) to comment
(3) criticism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to testify
(2) to give evidence
(2) to give evidence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to testify
(2) to give evidence
(2) to give evidence
Bình luận 0